Lab cấu hình VPN site to site sử dụng IP Sec bằng CLI

1. Mô hình:


2. Yêu cầu:
Thực hiện IPSec- VPN giữa hai chi nhánh (hai site) đảm bảo hai site phải giao tiếp được với nhau qua IPSec Tunnel.

3. Các bước cấu hình:
- Cấu hình chính sách ISAKMP/IKE phase 1
- Cấu hình IPSec Transform-set( ISAKMP/IKE phase 2)
- Tạo Access control list ACL
- Cấu hình crypto map
- Đưa crypto map lên interface
4. Triển khai chi tiết:

Bước 1: Cấu hình cơ bản trên từng Router:
-Router ISP: chỉ cấu hình hostname và IP của các interface như mô hình trên
R2(config)#hostname ISP
ISP(config)#interface s1/1
ISP(config-if)#ip address 150.1.1.2 255.255.255.0
ISP(config-if)#no shutdown
ISP(config)#interface s1/2
ISP(config-if)#ip address 151.1.1.2 255.255.255.0
ISP(config-if)#no shutdown

-Router SG và VT, cấu hình hostname và ip theo mô hình, sau đó cấu hình default route. 
R1(config)#hostname SG
SG(config)#interface s1/0
SG(config-if)#ip address 150.1.1.1 255.255.255.0
SG(config-if)#no shutdown
SG(config)#interface fa0/0
SG(config-if)#ip address 192.168.1.1 255.255.255.0
SG(config)#ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 150.1.1.2

R3(config)#hostname VT
VT(config)#interface s1/3
VT(config-if)#ip address 151.1.1.1 255.255.255.0
VT(config-if)#no shutdown
VT(config)#interface fa0/1
VT(config-if)#ip address 192.168.2.1 255.255.255.0
VT(config)#ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 151.1.1.2

Bước 2: Cấu hình ISAKMP/IKE phase 1
Ở bước này ta quy định các thông số bảo mật của ISAKMP SA gồm:
- Phương pháp chứng thực
- Thuật toán hash
- Thuật toán mã hóa
- Số nhóm khóa Diffie-Hellman (version của Diffie-Hellman)

Trên router SG:

SG(config)#
crypto isakmp policy 10
SG(config-isakmp)#hash md5 // thuật toán hash
SG(config-isakmp)#encryption des // thuật toán mã hoá
SG(config-isakmp)#group 2 // số nhóm (version) Diffie-Hellman
SG(config-isakmp)#authentication pre-share // Phương thức chứng thực
SG(config)#crypto isakmp key 0 VPN123 address 151.1.1.1 // Xác định thông tin key và peer

Kết quả khi “ show crypto isakmp policy”:



Trên router VT:

VT(config)#
crypto isakmp policy 10
VT(config-isakmp)#hash md5
VT(config-isakmp)#encryption des
VT(config-isakmp)#group 2
VT(config-isakmp)#authentication pre-share
VT(config)#crypto isakmp key 0 VPN123 address 150.1.1.1

Kết quả khi “ show crypto isakmp policy”:


Bước 3: Cấu hình chính sách IPSec (IKE phase 2)
Thiết lập IPSec SA dựa trên những thông số của phase 1

SG(config)#crypto ipsec transform-set MYSET esp-md5-hmac esp-des //chọn giao thức ESP để đóng gói dữ liệu
SG(config)#crypto ipsec security-association lifetime seconds 1800 //thời gian tồn tại của IPSec SA

VT(config)#crypto ipsec transform-set MYSET esp-md5-hmac esp-des
VT(config)#crypto ipsec security-association lifetime seconds 1800

Bước 4: Tạo Access control list ACL
Xác định luồng dữ liệu nào sẽ được mã hoá bảo vệ
SG(config)#access-list 100 permit ip 192.168.1.0 0.0.0.255 192.168.2.0 0.0.0.255

VT(config)#access-list 100 permit ip 192.168.2.0 0.0.0.255 192.168.1.0 0.0.0.255

Bước 5: Cấu hình Crypto map

SG(config)#crypto map MYMAP 10 ipsec-isakmp 
% NOTE: This new crypto map will remain disabled until a peer
and a valid access list have been configured.
SG(config-crypto-map)#set peer 151.1.1.1
SG(config-crypto-map)#set transform-set MYSET
SG(config-crypto-map)#match address 100

VT(config)#crypto map MYMAP 10 ipsec-isakmp 
% NOTE: This new crypto map will remain disabled until a peer
and a valid access list have been configured.
VT(config-crypto-map)#set peer 150.1.1.1
VT(config-crypto-map)#set transform-set MYSET
VT(config-crypto-map)#match address 100

Bước 6: Đưa crypto map vào interface

SG(config)#interface s1/0
SG(config-if)#crypto map MYMAP 

VT(config)#interface s1/3
VT(config-if)#crypto map MYMAP 
5. Kiểm tra:
5.1. Kiểm tra kết nối giữa 2 LAN 192.168.1.0/24 và 192.168.2.0/24






Như vậy 2 LAN .168.1.0/24 và 192.168.2.0/24 đã có thể giao tiếp được với nhau.
5.2. Kiểm tra crypto map:


5.3. Kiểm tra ISAKMP SA: 


5.4. Kiểm tra IPSec SA:



---Hết---

Nếu thấy hay vui lòng nhấn g+1  bên dưới để chia sẽ cho mọi người.

Share on Google Plus

About Unknown

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét